Có 2 kết quả:

安魂弥撒 ān hún mí sa ㄚㄋ ㄏㄨㄣˊ ㄇㄧˊ 安魂彌撒 ān hún mí sa ㄚㄋ ㄏㄨㄣˊ ㄇㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Requiem Mass (Catholic)

Từ điển Trung-Anh

Requiem Mass (Catholic)